Có 2 kết quả:
法院裁决 fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ • 法院裁決 fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
court ruling
fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
court ruling
fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fǎ yuàn cái jué ㄈㄚˇ ㄩㄢˋ ㄘㄞˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh